Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
camper


[camper]
nội động từ
đóng quân; cắm trại
ở tạm, tạm trú
ngoại động từ
đóng, cắm
Camper son armée sur une colline
cắm quân trên đồi
(thân mật) đặt mạnh
Camper son chapeau sur sa tête
đặt mạnh mũ lên đầu
camper là quelqu'un
đột nhiên bỏ bạn đó mà đi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.