Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
campus




campus
['kæmpəs]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học)
khu trường sở


/'kæmpəs/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học)
khu trường sở

Related search result for "campus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.