Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
campus


[campus]
danh từ giống đực
khu sân bãi (của một trường đại học ở Mỹ)
khu học xá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.