Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
can/could do worse than do something




can/could+do+worse+than+do+something
thành ngữ worse
can/could do worse than do something
tỏ ra đúng, tỏ ra biết lẽ phải trong khi làm cái gì
if you want a safe investment, you could do a lot worse than put your money in the building society
nếu anh muốn đầu tư an toàn, anh có thể bỏ tiền vào một công ty xây dựng hơn là làm những cái gì khác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.