Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
canadienne


[canadienne]
tính từ giống cái
xem canadien
danh từ giống cái
áo vét canađiên (lót da cừu)
lều cắm trại có hai cột
phụ nữ Ca-na-da


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.