Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
canaliser


[canaliser]
ngoại động từ
thông dòng (một con sông, cho thuyền bè qua lại được)
đào kênh (ở một vùng)
dồn về một hướng
Canaliser les spectateurs
dồn người xem về một hướng
phản nghĩa Dispesrer, éparpiller


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.