Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canalization




canalization
[,kænəlai'zei∫n]
danh từ
sự đào kênh
hệ thống sông đào



(Tech) đặt đường dây, đặt ống dẫn

/,kænəlai'zeiʃn/

danh từ
sự đào kênh
hệ thống sông đào

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.