cancellation
cancellation | [,kænse'lei∫n] | | danh từ | | | sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ | | | dấu xoá bỏ | | | (toán học) sự khử, sự ước lược |
(Tech) xóa bỏ, hủy (d)
sự giản ước; sự triệt tiêu nhau
/,kænse'leiʃn/
danh từ sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ dấu xoá bỏ (toán học) sự khử, sự ước lược
|
|