Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
candescence




candescence
[kæn'desns]
danh từ
trạng thái nung trắng, trạng thái nóng trắng


/kæn'desns/

danh từ
trạng thái nung trắng, trạng thái nóng trắng

Related search result for "candescence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.