Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
candidat


[candidat]
danh từ
thí sinh, người dự thi
người ứng cử, người dự tuyển
Candidat à la députation
người ứng cử nghị viện
Candidat à l'Académie
người dự tuyển vào viện Hàn lâm
phó tiến sĩ
Candidat en philosophie
phó tiến sĩ triết học
đồng âm Candida


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.