Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
candide


[candide]
tính từ
trong trắng ngây thơ
Air candide
vẻ trong trắng ngây thơ
Âme candide
tâm hồn trong trắng
phản nghĩa Faux, fourbe, rusé


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.