Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
candied




candied
['kændid]
tính từ
kết thành đường phèn
tẩm đường, ướp đường
đường mật, nịnh nọt
candied words
những lời nịnh nọt


/'kændid/

tính từ
kết thành đường phèn
tẩm đường, ướp đường
đường mật, nịnh nọt
candied words những lời nịnh nọt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "candied"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.