Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canine




canine
['keinain]
tính từ
(thuộc) chó; (thuộc) họ chó
giống chó
danh từ
răng nanh ((cũng) canine tooth)


/'kænain/

tính từ
(thuộc) chó; (thuộc) họ chó
giống chó

danh từ
răng nanh ((cũng) canine tooth)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "canine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.