Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canker




canker
['kæηkə]
danh từ
(y học) bệnh viêm loét miệng
(thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...)
bệnh thối mục (cây)
(nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát
động từ
làm loét; làm thối mục
hư, đổ đốn, thối nát


/'kæɳkə/

danh từ
(y học) bệnh viêm loét miệng
(thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...)
bệnh thối mục (cây)
(nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát

động từ
làm loét; làm thối mục
hư, đổ đốn, thối nát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "canker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.