Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cannon





cannon
['kænən]
danh từ bất quy tắc (số nhiều không đổi)
súng thần công, súng đại bác
(quân sự) pháo
hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon-bit)
sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)
nội động từ
bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)
(+ against, into, with) đụng phải, va phải


/'kænən/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều không đổi
súng thần công, súng đại bác
(quân sự) pháo
hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon-bit)
sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)

nội động từ
bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)
( against, into, with) đụng phải, va phải

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cannon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.