Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canny




canny
['kæni]
tính từ
cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong)
khôn ngoan, từng trải, lõi đời
a canny Scot's answer
câu trả lời nước đôi


/'kæni/

tính từ
cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong)
khôn ngoan, từng trải, lõi đời !a canny Scot's answer
câu trả lời nước đôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "canny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.