Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
canonisation


[canonisation]
danh từ giống cái
sự phong thánh
lễ phong thánh
procès de canonisation
sự thẩm xét để phong thánh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.