Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canoodle




canoodle
[kə'nu:dl]
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nựng, âu yếm, mơn trớn, vuốt ve


/kə'nu:dl/

động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nựng, âu yếm, mơn trớn, vuốt ve

Related search result for "canoodle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.