Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canticle




canticle
['kæntikl]
danh từ
bài ca; bài thánh ca


/'kæntikl/

danh từ
bài ca; bài thánh ca

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.