Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cantilever




cantilever
['kæntili:və]
danh từ
(kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn



(cơ học) dầm chìa, côngxon, giá đỡ

/'kæntili:və/

danh từ
(kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.