Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cantonment




cantonment
[kən'tu:nmənt]
danh từ
(quân sự) sự chia quân đóng từng khu vực có dân cư; sự đóng quân


/kən'tu:nmənt/

danh từ
(quân sự) sự chia quân đóng từng khu vực có dân cư; sự đóng quân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cantonment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.