Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
canvasser




canvasser
['kænvəsə]
danh từ
người đi vận động bỏ phiếu (cho ai)


/'kænvəsə/

danh từ
người đi vận động bỏ phiếu (cho ai)
người đi chào hàng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.