Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capable


[capable]
tính từ
có khả năng, có thể
Un ouvrier capable
một công nhân có khả năng
Capable de réussir
có thể thành công
Capable de tout
(nghĩa xấu) có thể làm bất cứ điều gì
Air capable
bộ có khả năng, vẻ tài giỏi
(luật học, (pháp lý)) có quyền (về mặt (pháp lý))
phản nghĩa Incapable; inapte, incompétent, nul


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.