Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capacious




capacious
[kə'pei∫əs]
tính từ
rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều
capacious pockets
túi to
capacious memory
trí nhớ tốt


/kə'peiʃəs/

tính từ
rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều
capacious pockets túi to
capacious memory trí nhớ tốt

Related search result for "capacious"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.