Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caparison




caparison
[kə'pærisn]
danh từ
tấm phủ lưng ngựa
đồ trang sức
ngoại động từ
phủ tấm che lên (lưng ngựa)
trang sức


/kə'pærisn/

danh từ
tấm phủ lưng ngựa
đồ trang sức

ngoại động từ
phủ tấm che lên (lưng ngựa)
trang sức

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.