Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cape


[cape]
danh từ giống cái
áo choàng (không tay)
mũ quả dưa
lá áo (bao ngoài điếu xì gà)
n'avoir que la cape et l'épée
chỉ còn thanh gươm làm kế sinh nhai
sous cape
vụng trộm, bí mật
roman de cape et d'épée
tiểu thuyết kiếm hiệp
danh từ giống cái
(hàng hải) thế chống dông (của tàu thuyền)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.