cape
 | [cape] |  | danh từ giống cái | | |  | áo choàng (không tay) | | |  | mũ quả dưa | | |  | lá áo (bao ngoài điếu xì gà) | | |  | n'avoir que la cape et l'épée | | |  | chỉ còn thanh gươm làm kế sinh nhai | | |  | sous cape | | |  | vụng trộm, bí mật | | |  | roman de cape et d'épée | | |  | tiểu thuyết kiếm hiệp |  | danh từ giống cái | | |  | (hàng hải) thế chống dông (của tàu thuyền) |
|
|