Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caper




caper
['keipə]
danh từ
(thực vật học) cây bạch hoa
(số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt)
sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò
to cut capers; to cut a caper
nhảy cỡn
(số nhiều) hành vi dại dột; hành động kỳ cục
nội động từ
nhảy cỡn, nhảy lò cò
hành động dại dột; hành động kỳ cục


/'keipə/

danh từ
(thực vật học) cây bạch hoa
(số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt)

danh từ
sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò
to cut capers; to cut a caper nhảy cỡn
(số nhiều) hành vi dại dột; hành động kỳ cục

nội động từ
nhảy cỡn, nhảy lò cò
hành động dại dột; hành động kỳ cục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.