Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capitalisation


[capitalisation]
danh từ giống cái
sự chuyển thành vốn, sự tư bản hoá
sự tích luỹ vốn
bảo hiểm tiết kiệm
Société de capitalisation
công ty bảo hiểm tiết kiệm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.