Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capitalistic




capitalistic
Xem capitalist


/'kæpitəlist/

danh từ
nhà tư bản !cockroach capitalist
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ

tính từ (capitalistic) /,kæpitə'listik/
tư bản, tư bản chủ nghĩa

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.