Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capitalization




capitalization
[kə,pitəlai'zei∫n]
danh từ
sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn
sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa
(nghĩa bóng) sự lợi dụng


/kə,pitəlai'zeiʃn/

danh từ
sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn
sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa
(nghĩa bóng) sự lợi dụng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.