Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capitation




capitation
[,kæpi'tei∫n]
danh từ
thuế, tiền thưởng hoặc trợ cấp với số lượng bằng nhau cho mỗi người
a capitation allowance
trợ cấp theo đầu người


/,kæpi'teiʃn/

danh từ
thuế theo đầu người, thuế thân

Related search result for "capitation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.