|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capitaux
| [capitaux] | | tính từ | | | chủ yếu, hàng đầu | | | Point capital | | điểm chủ yếu | | | tử hình | | | Peine capitale | | tội tử hình | | | ville capitale | | (từ cũ, nghĩa cũ) thủ đô | | danh từ giống đực | | | vốn, tư bản | | | Manger son capital | | ăn mất vốn | | | capital social | | tư bản xã hội | | | le capital et le prolétariat | | tư bản và vô sản | | | petit capital | | (thân mật) sự trinh tiết (của phụ nữ) |
|
|
|
|