capitaux
 | [capitaux] |  | tính từ | | |  | chủ yếu, hàng đầu | | |  | Point capital | | | điểm chủ yếu | | |  | tử hình | | |  | Peine capitale | | | tội tử hình | | |  | ville capitale | | | (từ cũ, nghĩa cũ) thủ đô |  | danh từ giống đực | | |  | vốn, tư bản | | |  | Manger son capital | | | ăn mất vốn | | |  | capital social | | | tư bản xã hội | | |  | le capital et le prolétariat | | | tư bản và vô sản | | |  | petit capital | | | (thân mật) sự trinh tiết (của phụ nữ) |
|
|