Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capitulaire


[capitulaire]
tính từ
(thuộc) hội đồng thầy tu
Assemblée capitulaire
hội nghị thầy tu
lettre capitulaire
chữ trang trí (ở đầu mỗi chương sách)
danh từ giống đực
chiếu dụ của vua, của hoàng đế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.