Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capot


[capot]
danh từ giống đực
nắp đậy, mui che, ca-pô
Capot d'une automobile
nắp đậy máy ô tô, ca-pô xe ô tô
(đánh bài) nước bài ăn trắng đối phương
tính từ (không đổi)
(đánh bài) không được lá bài nào
(thân mật; từ hiếm, nghĩa ít dùng) sững sờ, tiu nghỉu
Elle est capot
cô ấy sững sờ
đồng âm Kapo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.