Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capricant


[capricant]
tính từ
(y học) không đều, nhảy
Pouls capricant
mạch không đều
nhảy nhót
Allure capricante
dáng đi nhảy nhót


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.