Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capriciousness




capriciousness
[kə'pri∫əsnis]
danh từ
tính thất thường, tính đồng bóng


/kə'priʃəsnis/

danh từ
tính thất thường, tính đồng bóng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.