Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caprine




caprine
['kæprain]
tính từ
thuộc về dê; giống con dê


/'kæprain/

tính từ
(thuộc) dê; giống con dê

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.