Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capriole




capriole
['kæprioul]
danh từ
sự nhảy lồng lên (ngựa)
nội động từ
nhảy lồng lên (ngựa)


/'kæprioul/

danh từ
sự nhảy lồng lên (ngựa)

nội động từ
nhảy lồng lên (ngựa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.