Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capstan




capstan
['kæpstən]
danh từ
cái tời (để kéo hay thả dây cáp)



(Tech) trục quay chủ, trục chủ đạo

/'kæpstən/

danh từ
cái tời (để kéo hay thả dây cáp)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.