Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
captiver


[captiver]
ngoại động từ
lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút
Captiver l'attention
thu hút sự chú ý
captiver les coeurs
lôi cuốn lòng người
(từ cũ, nghĩa cũ) cầm tù


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.