Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
captor




captor
['kæptə]
danh từ
người bắt giam (ai)
(hàng hải) tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)


/'kæptə/

danh từ
người bắt giam (ai)
(hàng hải) tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)

Related search result for "captor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.