Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capture


[capture]
danh từ giống cái
sự bắt (người, tàu...)
La capture d'un criminel
sự bắt được một tên tội phạm
người bị bắt; vật bị bắt; vố bắt được


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.