Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capuchin




capuchin
['kæpju∫in]
danh từ
(Capuchin) thầy tu dòng Fran-xít
áo choàng có mũ (của đứa bé)
(động vật học) khỉ mũ


/'kæpjuʃin/

danh từ
(Capuchin) thầy tu dòng Fran-xít
áo choàng có mũ (của đứa bé)
(động vật học) khỉ mũ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.