Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
capucin


[capucin]
danh từ giống đực
tu sĩ dòng Thánh Frăng-xoa
(động vật học) như sai
barbe de capucin
(thân mật) chòm râu dài
tomber comme des capucins de cartes
đổ hàng loạt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.