|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caractériel
| [caractériel] | | tÃnh từ | | | xem caractère | | | Trouble caractériel | | rối loạn tÃnh nết | | | être un peu caractériel | | | (thân máºt) khó tÃnh, khó nết | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | (tâm lý há»c) trẻ loạn tÃnh nết |
|
|
|
|