|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caractéristique
| [caractéristique] | | tÃnh từ | | | đặc trÆ°ng | | | Signe caractéristique | | dấu hiệu đặc trÆ°ng | | danh từ giống cái | | | đặc tÃnh, đặc trÆ°ng | | | (toán há»c) phần đặc trÆ°ng (của má»™t loga) |
|
|
|
|