Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carapace


[carapace]
danh từ giống cái
(động vật học) mai, vỏ
(địa chất, địa lý) khiên
(nghĩa bóng) vỏ bảo vệ
(kỹ thuật) khuôn mỏng làm bằng cát pha thêm nhựa cứng nóng dùng để đổ kim loại nóng chảy như gang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.