Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carboy




carboy
['kɑ:bɔi]
danh từ
bình lớn có vỏ bọc ngoài (để đựng axit...)


/'kɑ:bɔi/

danh từ
bình lớn có vỏ bọc ngoài (để đựng axit...)

Related search result for "carboy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.