Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carburet




carburet
['kɑ:bjuret]
ngoại động từ
pha cacbon; cho hoá hợp với cacbon
carburetted water gas
khí than ướt


/'kɑ:bjuret/

ngoại động từ
pha cacbon; cho hoá hợp với cacbon !carburetted water gas
khí than ướt

Related search result for "carburet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.