Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carcasse


[carcasse]
danh từ giống cái
bộ xương
La carcasse humaine
bộ xương người
(thân mật) thân mình
Vieille carcasse
thân già
khung, cốt
Carcasse d'un navire
khung tàu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.